Gù lưng là sự biến dạng ở phần giữa và trên của xương sống; gây nên sự cong vòng và đau đớn ở phần lưng. Hiểu rõ nguyên nhân gây gù lưng sẽ giúp bạn phòng ngừa tình trạng này hiệu quả hơn. Vấn đề về tư thế từng là vấn đề lớn đối với phụ nữ lớn tuổi. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây; gù lưng đã trở thành một vấn đề sức khỏe với tất cả người lớn tuổi.
Theo một nghiên cứu năm 2015 được công bố trên tạp chí khoa học Neurosurgery; chứng gù lưng hiện nay ảnh hưởng đến 20–40% người trưởng thành. Cả tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của chứng bệnh này đã gia tăng trong nhiều thập kỷ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng gù lưng có thể làm giảm khả năng vận động; gây đau và suy giảm chức năng phổi, thậm chí tử vong.
Nguyên nhân gây gù lưng
Loãng xương là nguyên nhân hàng đầu gây ra chứng gù lưng. Các nguyên nhân khác là tuổi, nhược cơ hay mất cơ. Phần lớn trường hợp loãng xương ở phụ nữ; có liên quan đến những thay đổi về hormone. Mật độ xương của phụ nữ phát triển mạnh nhất vào những năm 30, đầu 40 tuổi; và sau đó giảm dần.
Khi cột sống và các cơ hỗ trợ trở nên yếu, các đốt sống sẽ dễ bị gãy trong các hoạt động hàng ngày; như đi bộ hoặc thậm chí là ho. Theo ước tính của nghiên cứu năm 2012 được công bố trên tạp chí The Permanente Journal; khoảng 1,5 triệu ca gãy xương đốt sống do đè ép (VCF) xảy ra hàng năm ở Hoa Kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 25% phụ nữ sau mãn kinh. Những tổn thương này đều phổ biến ở cả nam giới lẫn phụ nữ. Khi chúng xảy ra, xương thường trượt xuống cột sống và theo thời gian cột sống ngực; có thể biến dạng thành hình chữ C.
Phòng ngừa gù lưng ở người lớn tuổi
Đo mật độ xương
Để chăm sóc sức khỏe cho xương sống, bạn cần phải biết tình trạng của nó. Hai xét nghiệm thông thường để đo mật độ xương là DEXA (đo độ đậm xương); và QCT (đo định lượng xương).
Cả hai xét nghiệm đều thuộc dạng không xâm lấn và chỉ cần quét cột sống (thường là ở hông); để xác định mật độ khoáng xương. DEXA thường chống chỉ định ở bệnh nhân bị viêm khớp, vẹo cột sống; hẹp ống sống, bệnh thoái hóa cột sống, béo phì và bệnh khác. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định xem xét nghiệm nào phù hợp với bạn.
Thực hiện các bài tập trọng lượng
Các khớp xương luôn tự tái tạo lại. Nếu thường xuyên tạo áp lực lên xương, bạn sẽ giúp chúng phát triển mạnh mẽ hơn. Các loại bài tập tốt nhất để tăng sức mạnh của xương bao gồm các bài tập chịu sức nặng; cụ thể là các bài tập chú trọng vào phần dọc của cơ thể hoặc chịu lực tác động qua cột sống.
Ví dụ về các bài tập về dọc sống lưng bao gồm deadlift, barbell back và front squat và đẩy tạ qua đầu. Ngoài ra, nên ưu tiên các mức độ luyện tập cho phép bạn lặp lại mỗi động tác 10 lần và 3 lượt thực hiện, lưu ý rằng tải trọng nhẹ hơn sẽ ít tác động đến sự phát triển của xương.
Hãy nói chuyện với một bác sĩ chuyên khoa vật lý hoặc huấn luyện viên trước khi bắt đầu thiết lập ra chế độ vận động của riêng bạn.
Lựa chọn thuốc phù hợp
Thuốc bao gồm steroid, thuốc ức chế bơm proton được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản và một số thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ loãng xương. Do đó, hãy thảo luận về ảnh hưởng của bất kỳ loại thuốc nào đối với sức khỏe cột sống với bác sĩ của bạn. Trong một số trường hợp, bạn có thể chuyển sang loại thuốc khác. Cần lưu ý rằng thuốc cũng có thể được sử dụng để giúp làm chậm sự tiến triển của tình trạng loãng xương, bao gồm bisphosphonate, teriparatide, abaloparatide và denosumab.
Kiểm tra nồng độ canxi và vitamin D bạn hấp thụ
Vitamin D và canxi là hai chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe của xương, nhưng nhiều người lại không nạp đủ lượng canxi hoặc vitamin D cần thiết. Để xét nghiệm vitamin D, bạn phải được lấy máu để đánh giá mức độ vitamin trong cơ thể.
Một khi xác định nồng độ canxi và vitamin D, bạn và bác sĩ có thể thảo luận về bất kỳ thay đổi nào trong chế độ dinh dưỡng hoặc thường ngày, cũng như bổ sung lượng canxi, vitamin D phù hợp.
Nguồn: Hellobacsi.vn